Bảng giá
ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | SỐ KM | THUÊ XE 7 CHỖ |
Giá thuê xe 7 chỗ đi Hồ Chí Minh | |||
Sân Bay | 3 giờ | 40km | 450,000đ |
City tour (4tiếng/50km) | 4 giờ | 50km | 810,000đ |
City tour (8tiếng/100km) | 8 giờ | 100km | 1,215,000đ |
Củ Chi | 1 ngày | 100km | 1,215,000đ |
Cần Giờ | 1 ngày | 130km | 1,215,000đ |
Giá cước xe 7 chỗ đi Bình Dương | |||
Dĩ An | 1 ngày | 20km | 990,000đ |
Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50km | 1,170,000đ |
TP Thủ Dầu 1 | 1 ngày | 80km | 1,215,000đ |
KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80km | 1,305,000đ |
TP mới Bình Dương | 1 ngày | 80km | 1,305,000đ |
Khu du lịch Đại Nam | 1 ngày | 80km | 1,305,000đ |
Tân Uyên | 1 ngày | 80km | 1,350,000đ |
Bến Cát | 1 ngày | 80km | 1,350,000đ |
Phú Giáo | 1 ngày | 100km | 1,485,000đ |
Bàu Bàng | 1 ngày | 100km | 1,395,000đ |
Dầu Tiếng | 1 ngày | 130km | 1,575,000đ |
Thuê xe du lịch 7 chỗ đi Bình Phước | |||
Chơn Thành | 1 ngày | 200km | 1,440,000đ |
Đồng Xoài | 1 ngày | 200km | 1,530,000đ |
Bình Long | 1 ngày | 250km | 1,800,000đ |
Lộc Ninh | 1 ngày | 260km | 2,025,000đ |
Bù Đăng | 1 ngày | 300km | 1,980,000đ |
Phước Long | 1 ngày | 300km | 2,025,000đ |
Bù Đốp | 1 ngày | 350km | 2,115,000đ |
Bù Gia Mập | 1 ngày | 400km | 2,250,000đ |
Giá cước xe 7 chỗ đi Tây Ninh | |||
Trảng Bàng | 1 ngày | 100km | 1,395,000đ |
Cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150km | 1,440,000đ |
Gò Dầu | 1 ngày | 150km | 1,530,000đ |
TP Tây Ninh | 1 ngày | 200km | 1,620,000đ |
Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200km | 1,665,000đ |
Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200km | 1,665,000đ |
Chùa Gò Kén | 1 ngày | 200km | 1,665,000đ |
Dương Minh Châu | 1 ngày | 200km | 1,665,000đ |
Châu thành Tây Ninh | 1 ngày | 220km | 1,755,000đ |
Núi Bà Đen | 1 ngày | 220km | 1,710,000đ |
Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250km | 1,935,000đ |
Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260km | 2,115,000đ |
Cần thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Đồng Nai | |||
Biên Hòa | 1 ngày | 60km | 1,215,000đ |
Nhơn Trạch | 1 ngày | 70km | 1,215,000đ |
Làng Tre Việt | 1 ngày | 75km | 1,260,000đ |
Long Thành | 1 ngày | 80km | 1,305,000đ |
Trảng Bom | 1 ngày | 80km | 1,305,000đ |
Trị An | 1 ngày | 120km | 1,530,000đ |
Long Khánh | 1 ngày | 150km | 1,530,000đ |
Thống Nhất | 1 ngày | 170km | 1,665,000đ |
Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180km | 1,665,000đ |
Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220km | 1,755,000đ |
Xuân Lộc | 1 ngày | 220km | 1,755,000đ |
Định Quán | 1 ngày | 220km | 1,755,000đ |
Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260km | 1,800,000đ |
Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300km | 2,025,000đ |
Thuê xe 7 chỗ có tài xế đi Vũng Tàu | |||
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 100km | 1,395,000đ |
Tân Thành | 1 ngày | 130km | 1,395,000đ |
Bà Rịa | 1 ngày | 170km | 1,485,000đ |
Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 220km | 1,575,000đ |
Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220km | 1,665,000đ |
Thành Phố Vũng Tàu | 1 ngày | 220km | 1,665,000đ |
Hồ Tràm | 1 ngày | 250km | 1,710,000đ |
Hồ Cốc | 1 ngày | 250km | 1,710,000đ |
Bình Châu | 1 ngày | 280km | 1,755,000đ |
Xuyên Mộc | 1 ngày | 280km | 1,755,000đ |
Mướn xe 7 chỗ đi Long An | |||
Bến Lức | 1 ngày | 60km | 1,170,000đ |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80km | 1,170,000đ |
Tân An | 1 ngày | 100km | 1,260,000đ |
Đức Huệ | 1 ngày | 120km | 1,305,000đ |
Tân Thạnh | 1 ngày | 200km | 1,575,000đ |
Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 240km | 1,620,000đ |
Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280km | 1,755,000đ |
Giá thuê xe 7 chỗ 1 ngày đi Đồng Tháp | |||
Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240km | 1,710,000đ |
Nha Mân | 1 ngày | 280km | 1,845,000đ |
Sa Đéc | 1 ngày | 290km | 1,755,000đ |
Cao Lãnh | 1 ngày | 300km | 1,845,000đ |
Thanh Bình | 1 ngày | 320km | 1,890,000đ |
Tam Nông | 1 ngày | 350km | 2,115,000đ |
Hồng Ngự | 1 ngày | 440km | 2,070,000đ |
Xe hợp đồng 7 chỗ đi Tiền Giang | |||
Gò Công | 1 ngày | 150km | 1,395,000đ |
Thành phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150km | 1,395,000đ |
Châu Thành | 1 ngày | 160km | 1,485,000đ |
Chợ Gạo | 1 ngày | 160km | 1,485,000đ |
Cai Lậy | 1 ngày | 190km | 1,485,000đ |
Cái Bè | 1 ngày | 220km | 1,665,000đ |
Mỹ Thuận | 1 ngày | 250km | 1,755,000đ |
Giá thuê xe du lịch 7 chỗ đi Bến Tre | |||
Cồn Phụng | 1 ngày | 160km | 1,350,000đ |
Châu Thành | 1 ngày | 160km | 1,350,000đ |
TP Bến Tre | 1 ngày | 180km | 1,485,000đ |
Giồng Tôm | 1 ngày | 220km | 1,575,000đ |
Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220km | 1,575,000đ |
Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220km | 1,575,000đ |
Bình Đại | 1 ngày | 250km | 1,665,000đ |
Ba Tri | 1 ngày | 250km | 1,665,000đ |
Thạch Phú | 1 ngày | 280km | 1,755,000đ |
Thuê xe 7 chỗ đi tỉnh An Giang | |||
Long Xuyên | 1 ngày | 380km | 2,070,000đ |
Chợ Mới | 1 ngày | 400km | 2,205,000đ |
Tân Châu | 1 ngày | 420km | 2,250,000đ |
Tri Tôn | 1 ngày | 500km | 2,430,000đ |
Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 500km | 2,565,000đ |
Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 2,655,000đ |
Đặt xe 7 chỗ đi Cần Thơ | |||
TP Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 2,115,000đ |
Ô Môn | 1 ngày | 380km | 2,205,000đ |
Thốt Nốt | 1 ngày | 440km | 2,295,000đ |
Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 ngày | 450km | 2,475,000đ |
Cờ Đỏ | 1 ngày | 450km | 2,475,000đ |
Thuê xe 7 chỗ giá rẻ đi Vĩnh Long | |||
TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260km | 1,890,000đ |
Tam Bình | 1 ngày | 300km | 1,935,000đ |
Mang Thít | 1 ngày | 300km | 2,025,000đ |
Vũng Liêm | 1 ngày | 300km | 2,115,000đ |
Trà Ôn | 1 ngày | 360km | 2,115,000đ |
Dịch vụ thuê xe 7 chỗ đi Trà Vinh | |||
Càng Long | 1 ngày | 260km | 1,845,000đ |
TP Trà Vinh | 1 ngày | 280km | 1,935,000đ |
Tiểu Cần | 1 ngày | 320km | 2,025,000đ |
Trà Cú | 1 ngày | 350km | 2,115,000đ |
Duyên Hải | 1 ngày | 380km | 2,205,000đ |
Thuê xe có lái 7 chỗ đi Kiên Giang | |||
Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450km | 2,430,000đ |
TP Rạch Giá | 1 ngày | 500km | 2,610,000đ |
Rạch Sỏi | 1 ngày | 520km | 2,745,000đ |
Hòn Đất | 1 ngày | 550km | 2,925,000đ |
U Minh Thượng | 1 ngày | 600km | 3,195,000đ |
Hà Tiên | 1 ngày | 650km | 3,375,000đ |
Thuê xe ô tô 7 chỗ đi Hậu Giang | |||
Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380km | 2,205,000đ |
Thị Xã Ngã Bảy | 1 ngày | 400km | 2,295,000đ |
Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400km | 2,295,000đ |
Thị Xã Vị Thanh | 1 ngày | 420km | 2,385,000đ |
Long Mỹ | 1 ngày | 450km | 2,475,000đ |
Bảng giá xe dịch vụ 7 chỗ đi Sóc Trăng | |||
TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440km | 2,565,000đ |
Long Phú | 1 ngày | 460km | 2,565,000đ |
Thạnh Trị | 1 ngày | 530km | 2,745,000đ |
Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540km | 2,835,000đ |
Dịch vụ xe 7 chỗ đi Bạc Liêu | |||
TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550km | 2,745,000đ |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600km | 3,195,000đ |
Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680km | 3,465,000đ |
Xe 7 chỗ đi Cà Mau | |||
TP Cà Mau | 1 ngày | 620km | 3,375,000đ |
Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700km | 3,915,000đ |
Nam Căn | 1 ngày | 750km | 4,005,000đ |
Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800km | 4,185,000đ |
Giá mướn xe 7 chỗ đi Khánh Hòa | |||
Cam Ranh | 1 ngày | 760km | 4,005,000đ |
Đảo Bình Ba | 1 ngày | 760km | 4,005,000đ |
Đảo Bình Hưng | 1 ngày | 760km | 4,455,000đ |
Nha Trang | 1 ngày | 860km | 4,455,000đ |
Ninh Hòa | 1 ngày | 900km | 4,635,000đ |
Giá cho thuê xe 7 chỗ đi Ninh Thuận | |||
Phan Rang | 1 ngày | 660km | 3,375,000đ |
Tháp Chàm | 1 ngày | 660km | 3,375,000đ |
Núi Chúa | 1 ngày | 720km | 3,915,000đ |
Báo giá thuê xe 7 chỗ đi Bình Thuận | |||
Hàm Tân | 1 ngày | 260km | 1,935,000đ |
Lagi Coco Beach Camp | 1 ngày | 280km | 2,025,000đ |
Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 280km | 2,115,000đ |
Lagi | 1 ngày | 300km | 2,115,000đ |
Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 340km | 2,295,000đ |
Tà Cú | 1 ngày | 360km | 2,205,000đ |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360km | 2,205,000đ |
TP Phan Thiết | 1 ngày | 400km | 2,385,000đ |
Hòn Rơm | 1 ngày | 420km | 2,385,000đ |
Mũi Né | 1 ngày | 420km | 2,565,000đ |
Cổ Trạch | 1 ngày | 550km | 3,285,000đ |
Dịch vụ cho thuê xe 7 chỗ đi Gia Lai | |||
TP Pleiku | 2 ngày | 1000km | 5,310,000đ |
TP Kon Tum | 2 ngày | 1200km | 6,660,000đ |
Xe thuê 7 chỗ đi Đắk Lắk | |||
Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700km | 4,005,000đ |
Buôn Đôn | 1 ngày | 720km | 4,275,000đ |
Xe 7 chỗ chạy hợp đồng đi tỉnh Lâm Đồng | |||
Madagui | 1 ngày | 300km | 2,205,000đ |
Bảo Lộc | 1 ngày | 400km | 2,475,000đ |
Di linh | 1 ngày | 460km | 2,655,000đ |
Đức Trọng | 1 ngày | 500km | 2,835,000đ |
Đơn Dương | 1 ngày | 560km | 3,015,000đ |
Đà Lạt | 1 ngày | 600km | 3,285,000đ |
Bảng giá cho thuê xe 7 chỗ đi Đắk Nông | |||
Gia Nghĩa | 1 ngày | 450km | 2,565,000đ |
Đắk Nông | 1 ngày | 500km | 2,655,000đ |
TP Đà Nẵng | 2 ngày | 2000km | 10,710,000đ |
TP Huế | 2 ngày | 2200km | 13,500,000đ |